Có 2 kết quả:
卷軸 juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ • 卷轴 juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scroll (book or painting)
juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ [juǎn zhóu ㄐㄩㄢˇ ㄓㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scroll (book or painting)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
juàn zhóu ㄐㄩㄢˋ ㄓㄡˊ [juǎn zhóu ㄐㄩㄢˇ ㄓㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh